Giáo Trinh Hán Ngữ Bài 32

Bài giảng Giáo Trinh Hán Ngữ Bài 32 Từ mới 拉 肚子 厉害 片 鱼 牛肉 病人 化验 检查 然后 大便 得 痢疾 消化 结果 开 病 哭 寂寞 高兴 坏了 心情 感动 别 但是 可是 因为 所以 食堂 礼堂 舞会 跳舞 … Continue reading Giáo Trinh Hán Ngữ Bài 32